Đối đầu Arbil vs Al Talaba, 22h00 ngày 19/4
Kết quả Arbil vs Al Talaba
Đối đầu Arbil vs Al Talaba
Phong độ Arbil gần đây
Phong độ Al Talaba gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Arbil vs Al Talaba
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs Al Talaba trước đây
-
02/12/2023Al Talaba1 - 0Arbil1 - 0L
-
25/05/2023Al Talaba3 - 1Arbil0 - 0L
-
20/12/2022Arbil0 - 2Al Talaba0 - 1L
-
09/03/2022Al Talaba1 - 0Arbil0 - 0L
-
26/10/2021Arbil2 - 1Al Talaba1 - 1W
-
21/06/2021Al Talaba1 - 1Arbil1 - 0D
-
07/01/2021Arbil5 - 0Al Talaba2 - 0W
-
06/04/2019Al Talaba4 - 0Arbil0 - 0L
-
23/09/2018Arbil1 - 0Al Talaba0 - 0W
-
01/02/2014Arbil2 - 0Al Talaba0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs Al Talaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Talaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Talaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Talaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Arbil (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và Al Talaba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 22 | 16 | 3 | 3 | 44 | 17 | 27 | 51 | H T T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 22 | 14 | 7 | 1 | 43 | 18 | 25 | 49 | H T H B T H |
3 | Al Zawraa | 22 | 9 | 10 | 3 | 23 | 13 | 10 | 37 | B H T H T T |
4 | Zakho | 22 | 9 | 10 | 3 | 16 | 8 | 8 | 37 | T T H H H T |
5 | Duhok | 22 | 9 | 7 | 6 | 18 | 16 | 2 | 34 | B H H T H H |
6 | Newroz SC(IRQ) | 22 | 9 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 33 | H B B T T B |
7 | AL Najaf | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 16 | 5 | 33 | T B T H T T |
8 | Al-Naft | 22 | 8 | 9 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | H B T T B T |
9 | Al-Hudod | 22 | 9 | 5 | 8 | 25 | 30 | -5 | 32 | T T T B B T |
10 | Al Talaba | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B H T H B |
11 | Naft Misan | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 21 | 3 | 28 | H B T H B H |
12 | AI Kahrabaa | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T B T B B |
13 | AL Minaa | 22 | 7 | 5 | 10 | 19 | 35 | -16 | 26 | T T B T B B |
14 | Arbil | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 23 | T B H H H B |
15 | Al Karkh | 22 | 4 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 23 | T B H H T H |
16 | Naft Al Junoob | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 25 | -5 | 22 | H B B B T B |
17 | Karbalaa | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 36 | -13 | 22 | T T B B B T |
18 | Al Qasim Sport Club | 22 | 3 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 17 | B H B H T B |
19 | Baghdad | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 33 | -17 | 14 | B H B H B B |
20 | Naft Alwasat | 22 | 0 | 10 | 12 | 6 | 31 | -25 | 10 | B H H H B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: