Đối đầu Arbil vs Al-Hudod, 22h00 ngày 13/5
Kết quả Arbil vs Al-Hudod
Đối đầu Arbil vs Al-Hudod
Phong độ Arbil gần đây
Phong độ Al-Hudod gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Arbil vs Al-Hudod
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs Al-Hudod trước đây
-
04/03/2024Al-Hudod1 - 0Arbil0 - 0L
-
09/04/2023Al-Hudod1 - 1Arbil0 - 1D
-
25/10/2022Arbil1 - 1Al-Hudod0 - 0D
-
01/07/2021Al-Hudod0 - 1Arbil0 - 0W
-
22/01/2021Arbil1 - 1Al-Hudod1 - 0D
-
18/02/2020Arbil2 - 1Al-Hudod1 - 1W
-
02/06/2019Arbil3 - 0Al-Hudod2 - 0W
-
07/12/2018Al-Hudod2 - 1Arbil2 - 0L
-
28/01/2016Al-Hudod0 - 0Arbil0 - 0D
-
01/08/2023Al-Hudod0 - 1Arbil0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs Al-Hudod
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al-Hudod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al-Hudod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 9 | 3 | 4 | 2 |
Iraq Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al-Hudod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Arbil (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và Al-Hudod trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Quwa Al Jawiya | 26 | 17 | 8 | 1 | 50 | 20 | 30 | 59 | T H T H T T |
2 | Al Shorta | 27 | 17 | 7 | 3 | 56 | 27 | 29 | 58 | T T H H H H |
3 | Al Zawraa | 27 | 14 | 10 | 3 | 38 | 15 | 23 | 52 | T T T T T T |
4 | Zakho | 26 | 12 | 11 | 3 | 23 | 10 | 13 | 47 | H T T T T H |
5 | AL Najaf | 27 | 13 | 7 | 7 | 30 | 20 | 10 | 46 | T H T T T T |
6 | Newroz SC(IRQ) | 26 | 11 | 8 | 7 | 44 | 30 | 14 | 41 | T B T H H T |
7 | Duhok | 27 | 10 | 11 | 6 | 26 | 22 | 4 | 41 | H H T H H H |
8 | Al-Naft | 27 | 9 | 11 | 7 | 30 | 29 | 1 | 38 | T T H B H B |
9 | Al-Hudod | 27 | 10 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 37 | T B H T H B |
10 | Naft Misan | 27 | 8 | 12 | 7 | 31 | 26 | 5 | 36 | H H T H T B |
11 | Al Talaba | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 26 | 1 | 34 | H T H B T B |
12 | AI Kahrabaa | 27 | 7 | 11 | 9 | 35 | 33 | 2 | 32 | H B H B H T |
13 | AL Minaa | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 44 | -20 | 31 | B H B B T H |
14 | Arbil | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 34 | -6 | 27 | B B B B H T |
15 | Naft Al Junoob | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 31 | -9 | 26 | B B B H B T |
16 | Karbalaa | 26 | 6 | 8 | 12 | 28 | 42 | -14 | 26 | T H B H H H |
17 | Al Karkh | 27 | 4 | 13 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | H H B B B H |
18 | Al Qasim Sport Club | 27 | 3 | 10 | 14 | 25 | 42 | -17 | 19 | B H B H B B |
19 | Baghdad | 27 | 3 | 9 | 15 | 21 | 39 | -18 | 18 | B H H H B H |
20 | Naft Alwasat | 28 | 0 | 12 | 16 | 10 | 42 | -32 | 12 | H B B H B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: