Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil, 18h00 ngày 10/2
Kết quả Newroz SC(IRQ) vs Arbil
Nhận định, Soi kèo Erbil vs Newroz, 18h00 ngày 10/2
Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
Phong độ Arbil gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Newroz SC(IRQ) vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil trước đây
-
14/07/2024Newroz SC(IRQ)4 - 4Arbil3 - 1D
-
12/02/2024Arbil1 - 1Newroz SC(IRQ)1 - 0D
-
10/07/2023Newroz SC(IRQ)2 - 1Arbil1 - 1W
-
18/02/2023Arbil0 - 0Newroz SC(IRQ)0 - 0D
-
23/06/2022Newroz SC(IRQ)1 - 0Arbil1 - 0W
-
10/01/2022Arbil4 - 2Newroz SC(IRQ)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newroz SC(IRQ) (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Newroz SC(IRQ) (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newroz SC(IRQ) và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 19 | 11 | 5 | 3 | 36 | 17 | 19 | 38 | B T H T T T |
2 | Al Zawraa | 19 | 10 | 6 | 3 | 24 | 15 | 9 | 36 | T T H T B H |
3 | Al Shorta | 18 | 9 | 8 | 1 | 30 | 14 | 16 | 35 | H H T H T H |
4 | Duhok | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 34 | T T T H T T |
5 | Al Talaba | 18 | 10 | 3 | 5 | 16 | 9 | 7 | 33 | H T T T T B |
6 | Al Quwa Al Jawiya | 18 | 9 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 31 | H B B B B T |
7 | Al Qasim Sport Club | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 18 | 3 | 28 | T T T H T B |
8 | Arbil | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T T T B |
9 | Al-Naft | 19 | 7 | 6 | 6 | 13 | 12 | 1 | 27 | B H B B T B |
10 | Naft Misan | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 21 | -2 | 26 | H B H B B T |
11 | AL Najaf | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 14 | 6 | 25 | B T T B B H |
12 | Al Karma | 19 | 6 | 6 | 7 | 21 | 18 | 3 | 24 | T H B B H T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | B T H H H T |
14 | AI Kahrabaa | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 17 | -1 | 23 | T B B T H H |
15 | Al Karkh | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 22 | B B T H T T |
16 | AL Minaa | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H B B B |
17 | Naft Al Junoob | 18 | 6 | 2 | 10 | 16 | 26 | -10 | 20 | T B B B T T |
18 | Karbalaa | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 24 | -13 | 15 | B B B B B B |
19 | Al-Hudod | 19 | 3 | 1 | 15 | 19 | 39 | -20 | 10 | T B T H B B |
20 | Diala | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 34 | -20 | 9 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: