Đối đầu Arbil vs Karbalaa, 23h30 ngày 23/1
Kết quả Arbil vs Karbalaa
Đối đầu Arbil vs Karbalaa
Phong độ Arbil gần đây
Phong độ Karbalaa gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Arbil vs Karbalaa
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/1/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs Karbalaa trước đây
-
05/07/2024Arbil4 - 1Karbalaa1 - 0W
-
19/02/2024Karbalaa3 - 5Arbil2 - 3W
-
12/03/2023Arbil1 - 0Karbalaa0 - 0W
-
10/10/2022Karbalaa2 - 1Arbil0 - 0L
-
21/01/2016Karbalaa1 - 1Arbil0 - 1D
-
25/09/2015Arbil0 - 0Karbalaa0 - 0D
-
15/02/2015Karbalaa2 - 2Arbil1 - 0D
-
22/01/2015Arbil0 - 0Karbalaa0 - 0D
-
13/04/2014Arbil0 - 0Karbalaa0 - 0D
-
03/11/2013Karbalaa0 - 1Arbil0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs Karbalaa
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Karbalaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Karbalaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Karbalaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Arbil (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và Karbalaa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 15 | 9 | 4 | 2 | 22 | 12 | 10 | 31 | H T T T T T |
2 | Al Shorta | 15 | 8 | 6 | 1 | 26 | 11 | 15 | 30 | T H T H H T |
3 | Zakho | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 28 | T B T T B T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 28 | T T B H B B |
5 | Duhok | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B T T T T |
6 | Al Talaba | 15 | 8 | 3 | 4 | 13 | 8 | 5 | 27 | T T T H T T |
7 | Al-Naft | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 8 | 4 | 24 | B T H T B H |
8 | Naft Misan | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T B B T H B |
9 | Arbil | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 27 | -3 | 22 | B T B H B T |
10 | AL Najaf | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T H B H B T |
11 | Al Qasim Sport Club | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | H B T H T T |
12 | Al Karma | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | B B H H T H |
13 | AL Minaa | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 19 | H H T B T B |
14 | AI Kahrabaa | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | 18 | B B H B T B |
15 | Newroz SC(IRQ) | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 18 | B T T B T H |
16 | Karbalaa | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 18 | -8 | 15 | H B H B B B |
17 | Naft Al Junoob | 15 | 4 | 2 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | H H B T B B |
18 | Al Karkh | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 21 | -8 | 12 | B B B H B B |
19 | Al-Hudod | 15 | 2 | 0 | 13 | 14 | 31 | -17 | 6 | B B B B T B |
20 | Diala | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 5 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: