Kết quả Al Talaba vs Arbil, 18h30 ngày 15/01
Kết quả Al Talaba vs Arbil
Đối đầu Al Talaba vs Arbil
Phong độ Al Talaba gần đây
Phong độ Arbil gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.00X
3.252
3.25Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.65O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Talaba vs Arbil
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 14
-
Al Talaba vs Arbil: Diễn biến chính
-
10'0-0
-
11'0-1
Sherko Kareem
-
20'Austin Amutu1-1
-
49'Al Kathem S.2-1
-
73'2-1
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
Al Talaba vs Arbil: Số liệu thống kê
-
Al TalabaArbil
-
1Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
115Pha tấn công102
-
-
58Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 21 | 12 | 6 | 3 | 38 | 18 | 20 | 42 | H T T T H T |
2 | Al Zawraa | 21 | 11 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 40 | H T B H H T |
3 | Al Shorta | 19 | 10 | 8 | 1 | 32 | 14 | 18 | 38 | H T H T H T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 21 | 11 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 37 | B B T T B T |
5 | Duhok | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T H T T B |
6 | Al Talaba | 20 | 10 | 4 | 6 | 17 | 11 | 6 | 34 | T T T B H B |
7 | Al Qasim Sport Club | 21 | 8 | 8 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T H T B T H |
8 | Naft Misan | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 24 | 1 | 32 | H B B T T T |
9 | Arbil | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 33 | -2 | 32 | T T B B H T |
10 | Newroz SC(IRQ) | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 24 | 5 | 30 | H H T T H T |
11 | Al-Naft | 21 | 7 | 8 | 6 | 13 | 12 | 1 | 29 | B B T B H H |
12 | Al Karma | 21 | 7 | 6 | 8 | 25 | 22 | 3 | 27 | B B H T T B |
13 | AL Najaf | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 16 | 5 | 26 | T B B H H B |
14 | AI Kahrabaa | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 19 | -1 | 26 | B T H H B T |
15 | Al Karkh | 21 | 7 | 4 | 10 | 20 | 25 | -5 | 25 | T H T T T B |
16 | AL Minaa | 21 | 5 | 6 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | H B B B B H |
17 | Naft Al Junoob | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B T T B H |
18 | Karbalaa | 21 | 3 | 6 | 12 | 12 | 29 | -17 | 15 | B B B B B B |
19 | Al-Hudod | 21 | 4 | 1 | 16 | 22 | 43 | -21 | 13 | T H B B T B |
20 | Diala | 21 | 1 | 7 | 13 | 15 | 38 | -23 | 10 | H B T B H B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation