Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 23h30 ngày 05/11
Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.74+0.25
1.11O 2.25
1.02U 2.25
0.801
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.75
0.75U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 9
-
Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Diễn biến chính
-
44'0-1Lidor Maimon
-
70'Miron Tal1-1
-
72'David Asenka2-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Số liệu thống kê
-
Agudat Sport Nordia JerusalemHapoel Marmorek lrony Rehovot
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
76Pha tấn công74
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |