Kết quả Ashdod MS vs Beitar Jerusalem, 00h30 ngày 15/12
Kết quả Ashdod MS vs Beitar Jerusalem
Đối đầu Ashdod MS vs Beitar Jerusalem
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202400:30
-
Ashdod MS 32Beitar Jerusalem 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.78O 2.5
0.77U 2.5
0.951
4.40X
3.702
1.61Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.78O 1
0.74U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Beitar Jerusalem
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 14
-
Ashdod MS vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính
-
21'0-1Dor Micha (Assist:Yarden Shua)
-
23'Ilay Tamam (Assist:Mohammad Kanaan)1-1
-
26'1-2Mohammad Kanaan(OW)
-
41'Roy Levy2-2
-
45'2-2Mayron Antonio George Clayton
-
54'Luiyi de Lucas2-2
-
71'2-2Jean Marcelin Kone
-
90'Ariel Harush2-2
-
90'2-3Jean Marcelin Kone
-
90'Ravid Abergel2-3
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Ashdod MSBeitar Jerusalem
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
288Số đường chuyền472
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn6
-
-
10Thử thách4
-
-
90Pha tấn công89
-
-
25Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs