Kết quả Ashdod MS vs Ironi Tiberias, 23h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 11

  • Ashdod MS vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Basam Zaarura
  • 27'
    Stav Nachmani (Assist:Ebenezer Mamatah) goal 
    1-0
  • 83'
    Martin Atemengue
    1-0
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ashdod MS vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê

  • Ashdod MS
    Ironi Tiberias
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 307
    Số đường chuyền
    389
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 18 14 3 1 39 12 27 45 T H H T T T
2 Maccabi Tel Aviv 19 12 5 2 42 21 21 41 T T H T H T
3 Maccabi Haifa 19 11 4 4 40 20 20 37 H T T B T H
4 Beitar Jerusalem 19 11 3 5 40 27 13 36 T H B T B T
5 Hapoel Haifa 19 9 3 7 27 18 9 30 T T B T B T
6 Maccabi Bnei Raina 19 7 3 9 23 26 -3 24 B B B H T B
7 Maccabi Netanya 19 7 2 10 29 31 -2 23 T B T T T B
8 Hapoel Kiryat Shmona 19 7 2 10 19 32 -13 23 B T B B B B
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 18 5 6 7 16 25 -9 21 H H T H B H
10 Hapoel Jerusalem 19 5 5 9 20 28 -8 20 B H T H B B
11 Maccabi Petah Tikva FC 19 5 5 9 17 34 -17 20 H B H B T T
12 Ironi Tiberias 19 4 7 8 14 23 -9 19 H H T H H T
13 Ashdod MS 19 3 4 12 25 39 -14 13 B B B B H B
14 Hapoel Hadera 19 1 10 8 16 31 -15 13 B H H B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs