Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Hadera, 01h00 ngày 24/02
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Hadera
Đối đầu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Hadera
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.00X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.62O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Hadera
-
Sân vận động: Sakhnin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 24
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính
-
21'0-0Diaa Lababidi
-
35'Abd Hatem Elhamed0-0
-
66'0-1
Godsway Donyoh (Assist:Abdach Bashar)
-
75'0-1Nir Bardea
-
79'0-1Abdach Bashar
-
82'0-1Lisav Eissat
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Hadera
-
12Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt12
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
420Số đường chuyền287
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn8
-
-
9Thử thách9
-
-
76Pha tấn công37
-
-
47Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 23 | 18 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 57 | T T B T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 25 | 23 | 48 | H T H T T B |
3 | Maccabi Haifa | 23 | 13 | 6 | 4 | 48 | 25 | 23 | 45 | T H T H H T |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 24 | 11 | 2 | 11 | 38 | 36 | 2 | 35 | B T T T T B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B H T B B T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 24 | 6 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 26 | B H T B H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 24 | H B B T B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B H T B B |
12 | Ironi Tiberias | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 35 | -17 | 23 | T H B B B T |
13 | Ashdod MS | 24 | 4 | 6 | 14 | 33 | 47 | -14 | 18 | B H H B T B |
14 | Hapoel Hadera | 24 | 2 | 11 | 11 | 19 | 38 | -19 | 17 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs