Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Jerusalem, 01h00 ngày 09/03
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Jerusalem
Đối đầu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Jerusalem
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.07O 2.5
1.25U 2.5
0.571
3.20X
3.002
2.10Hiệp 1+0
1.05-0
0.77O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Jerusalem
-
Sân vận động: Sakhnin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 26
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính
-
10'0-1
Matan Hozez (Assist:Amit Glazer)
-
12'0-1Matan Hozez Goal awarded
-
23'Jeando Fuchs0-1
-
38'0-1Yanai Distalfeld
-
40'0-1Amit Glazer
-
69'Ahmed Taha0-1
-
72'0-2
Matan Hozez
-
90'Abd Hatem Elhamed0-2
-
90'0-2Matan Hozez Penalty cancelled
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Jerusalem
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
347Số đường chuyền363
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn10
-
-
5Thử thách6
-
-
100Pha tấn công84
-
-
66Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 24 | 18 | 4 | 2 | 51 | 17 | 34 | 58 | T B T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 24 | 13 | 7 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H T H H T H |
4 | Beitar Jerusalem | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 33 | 14 | 45 | T H H B H T |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 31 | H T B T B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 24 | B H T B B B |
13 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
14 | Ashdod MS | 25 | 4 | 7 | 14 | 33 | 47 | -14 | 19 | H H B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs