Kết quả Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Acre FC, 20h00 ngày 06/12
Kết quả Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Acre FC
Đối đầu Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Acre FC
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202420:00
-
Hapoel Kfar Saba 10Hapoel Acre FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.87O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Acre FC
-
Sân vận động: Levita Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 14
-
Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Acre FC: Diễn biến chính
-
55'0-1Peter Onyekachi
-
70'0-2Peter Onyekachi
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kfar Saba vs Hapoel Acre FC: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kfar SabaHapoel Acre FC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
89Pha tấn công79
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs