Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera, 23h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10

  • Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính

  • 28'
    Mohammed Abu Rumi
    0-0
  • 37'
    0-1
    goal Dan Einbinder
  • 45'
    Yair Mordechai
    0-1
  • 45'
    David Twito
    0-1
  • 69'
    Roi Zikri goal 
    1-1
  • 90'
    Assaf Tzur
    1-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê

  • Hapoel Kiryat Shmona
    Hapoel Hadera
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 15 11 3 1 34 11 23 36 T T T T H H
2 Maccabi Tel Aviv 16 10 4 2 31 17 14 34 T H H T T H
3 Maccabi Haifa 16 10 3 3 34 15 19 33 T B T H T T
4 Beitar Jerusalem 16 9 3 4 33 22 11 30 H T B T H B
5 Hapoel Haifa 16 7 3 6 20 15 5 24 B T H T T B
6 Hapoel Kiryat Shmona 16 7 2 7 18 24 -6 23 T T T B T B
7 Maccabi Bnei Raina 16 6 2 8 18 23 -5 20 B T B B B B
8 Hapoel Jerusalem 16 5 4 7 20 24 -4 19 H B T B H T
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 15 5 4 6 15 20 -5 19 H B B H H T
10 Maccabi Netanya 16 5 2 9 23 27 -4 17 B H T T B T
11 Ironi Tiberias 16 3 5 8 10 20 -10 14 B B B H H T
12 Maccabi Petah Tikva FC 16 3 5 8 12 28 -16 14 B B B H B H
13 Ashdod MS 16 3 3 10 22 31 -9 12 T H B B B B
14 Hapoel Hadera 16 1 9 6 13 26 -13 12 H H T B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs