Kết quả Hapoel Raanana vs Hapoel Tel Aviv, 00h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 19

  • Hapoel Raanana vs Hapoel Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
  • 27'
    0-1
    goal Liran Rotman
  • 40'
    0-1
  • 42'
    0-1
  • 70'
    0-1
  • BXH Hạng 2 Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Raanana vs Hapoel Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Hapoel Raanana
    Hapoel Tel Aviv
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Tel Aviv 27 19 6 2 57 21 36 63 T T T T T T
2 Hapoel Petah Tikva 27 19 5 3 49 19 30 62 T T H T T T
3 Hapoel Kfar Shalem 27 17 5 5 60 35 25 56 H T B T B T
4 Hapoel Ramat Gan 27 16 4 7 48 25 23 52 T B H B B H
5 Bnei Yehuda Tel Aviv 26 11 5 10 33 31 2 38 B B T H T B
6 Maccabi Herzliya 26 11 5 10 34 45 -11 38 H T T T B B
7 Hapoel Kfar Saba 27 9 9 9 35 35 0 36 T B T B T B
8 Kafr Qasim 26 9 8 9 24 21 3 35 T H T B T B
9 Ironi Nir Ramat HaSharon 27 11 2 14 46 51 -5 35 B T B B B B
10 Hapoel Acre FC 27 11 2 14 24 38 -14 35 T B T B T H
11 Hapoel Raanana 26 8 9 9 30 32 -2 33 T B T H T T
12 Hapoel Rishon Lezion 26 9 4 13 33 38 -5 31 H T B H B T
13 Maccabi Kabilio Jaffa 27 5 10 12 29 40 -11 25 B B H T T H
14 Hapoel Natzrat Illit 26 6 4 16 29 44 -15 22 B B B B B H
15 Hapoel Afula 27 2 11 14 21 49 -28 17 B B T B H B
16 Hapoel Umm Al Fahm 27 3 5 19 17 45 -28 14 B B B T B H

Title Play-offs Relegation Play-offs