Kết quả Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem, 17h40 ngày 31/01
Kết quả Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Phong độ Ironi Modiin gần đây
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202517:40
-
Ironi Modiin 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.91O 2.5
0.86U 2.5
0.861
1.61X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.90O 1
1.05U 1
0.65 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 22
-
Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: Diễn biến chính
-
6'0-0
-
16'0-0
-
17'Guy Eini1-0
-
21'1-0
-
23'Avihu Azar2-0
-
76'2-0
-
85'Guy Amsalem3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Ironi ModiinAgudat Sport Nordia Jerusalem
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
73Pha tấn công68
-
-
60Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T H T H T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |