Kết quả Ironi Tiberias vs Ashdod MS, 23h30 ngày 22/02
Kết quả Ironi Tiberias vs Ashdod MS
Đối đầu Ironi Tiberias vs Ashdod MS
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202523:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
1.11O 2.25
0.73U 2.25
1.031
2.30X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.74-0
1.08O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Ashdod MS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 24
-
Ironi Tiberias vs Ashdod MS: Diễn biến chính
-
3'0-1
Mohammad Kanaan (Assist:Ori Natan Azo)
-
23'0-1Ilay Tamam
-
39'Ondrej Baco (Assist:Ben Vahaba)1-1
-
45'Ondrej Baco (Assist:Eli Balilti)2-1
-
74'Fares Abu Akel2-1
-
86'2-1Ori Natan Azo
-
90'2-1Shahar Rosen
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Ashdod MS: Số liệu thống kê
-
Ironi TiberiasAshdod MS
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt7
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
269Số đường chuyền521
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn5
-
-
15Thử thách11
-
-
64Pha tấn công76
-
-
30Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 23 | 18 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 57 | T T B T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 25 | 23 | 48 | H T H T T B |
3 | Maccabi Haifa | 23 | 13 | 6 | 4 | 48 | 25 | 23 | 45 | T H T H H T |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 24 | 11 | 2 | 11 | 38 | 36 | 2 | 35 | B T T T T B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B H T B B T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 24 | 6 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 26 | B H T B H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 24 | H B B T B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B H T B B |
12 | Ironi Tiberias | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 35 | -17 | 23 | T H B B B T |
13 | Ashdod MS | 24 | 4 | 6 | 14 | 33 | 47 | -14 | 18 | B H H B T B |
14 | Hapoel Hadera | 24 | 2 | 11 | 11 | 19 | 38 | -19 | 17 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs