Kết quả Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana, 18h00 ngày 06/12
Kết quả Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana
Đối đầu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202418:00
-
Kiryat Yam SC 36Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.5
0.85+3.5
0.99O 4.25
0.90U 4.25
0.921
1.67X
3.752
4.00Hiệp 1-0.75
0.66+0.75
1.22O 1.25
0.77U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 7
-
Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana: Diễn biến chính
-
4'Salim Amash1-0
-
9'Gil Hadad2-0
-
58'Amit Mizrahi3-0
-
82'Hadad A.4-0
-
84'Hadad A.5-0
-
90'Gil Hadad6-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Kiryat Yam SC vs Tzeirey Kafr Kana: Số liệu thống kê
-
Kiryat Yam SCTzeirey Kafr Kana
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút0
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
71Pha tấn công28
-
-
65Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |