Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva, 00h30 ngày 23/02
Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva
Đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.89O 3
0.97U 3
0.751
3.90X
3.752
1.67Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.83O 1.25
0.98U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 24
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
-
10'Yuval Sade0-0
-
15'0-0Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
-
19'0-0Eliel Peretz
-
24'0-0Roei Gordana
-
39'0-0Miguel Angelo Leonardo Vitor Card changed
-
40'0-0Miguel Angelo Leonardo Vitor
-
45'Maxim Plakushchenko1-0
-
55'Djetei Mohamed1-0
-
56'Itay Ben Shabat1-0
-
72'1-1
Matan Baltaxa (Assist:Or Blorian)
-
88'1-2
Shay Elias (Assist:Kings Kangwa)
-
90'Janio Bikel1-2
-
90'1-2Yoan Stoyanov
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
-
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt16
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
465Số đường chuyền262
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
2Corners (Overtime)0
-
-
4Thử thách10
-
-
71Pha tấn công49
-
-
58Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 23 | 18 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 57 | T T B T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 25 | 23 | 48 | H T H T T B |
3 | Maccabi Haifa | 23 | 13 | 6 | 4 | 48 | 25 | 23 | 45 | T H T H H T |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 24 | 11 | 2 | 11 | 38 | 36 | 2 | 35 | B T T T T B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B H T B B T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 24 | 6 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 26 | B H T B H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 24 | H B B T B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B H T B B |
12 | Ironi Tiberias | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 35 | -17 | 23 | T H B B B T |
13 | Ashdod MS | 24 | 4 | 6 | 14 | 33 | 47 | -14 | 18 | B H H B T B |
14 | Hapoel Hadera | 24 | 2 | 11 | 11 | 19 | 38 | -19 | 17 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs