Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona, 20h00 ngày 07/12
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona
Đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.5
0.98U 2.5
0.821
2.20X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.74-0
1.08O 1
0.99U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona
-
Sân vận động: Petach Tikva Municipal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 13
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính
-
10'0-0Christian Jesus Martinez Goal cancelled
-
80'Eden Shamir0-0
-
82'Idan Vered0-0
-
90'0-1Alfredo Stephens (Assist:Hamza Shibli)
-
90'Marcos Wolff0-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê
-
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona
-
5Phạt góc4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
439Số đường chuyền367
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn8
-
-
9Thử thách15
-
-
84Pha tấn công70
-
-
55Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 11 | 23 | 36 | T T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 17 | 14 | 34 | T H H T T H |
3 | Maccabi Haifa | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 15 | 19 | 33 | T B T H T T |
4 | Beitar Jerusalem | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 22 | 11 | 30 | H T B T H B |
5 | Hapoel Haifa | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 24 | B T H T T B |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 24 | -6 | 23 | T T T B T B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B T B H T |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | H B B H H T |
10 | Maccabi Netanya | 16 | 5 | 2 | 9 | 23 | 27 | -4 | 17 | B H T T B T |
11 | Ironi Tiberias | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 20 | -10 | 14 | B B B H H T |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B B H B H |
13 | Ashdod MS | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 31 | -9 | 12 | T H B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 16 | 1 | 9 | 6 | 13 | 26 | -13 | 12 | H H T B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs