Kết quả Sport Club Dimona vs Agudat Sport Nordia Jerusalem, 19h40 ngày 22/10
Kết quả Sport Club Dimona vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Đối đầu Sport Club Dimona vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Phong độ Sport Club Dimona gần đây
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202419:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.95O 2.5
1.07U 2.5
0.751
1.65X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.66+0.25
1.06O 1
1.07U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club Dimona vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 8
-
Sport Club Dimona vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: Diễn biến chính
-
29'Bergbadze M.1-0
-
56'1-1Phillip Abu Mana
-
70'Jordan Abuhzaira2-1
-
84'Elior Mishali3-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Sport Club Dimona vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Sport Club DimonaAgudat Sport Nordia Jerusalem
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
111Pha tấn công98
-
-
48Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |