Kết quả Bodo Glimt vs Maccabi Tel Aviv, 00h45 ngày 24/01
Kết quả Bodo Glimt vs Maccabi Tel Aviv
Nhận định, Soi kèo Bodo Glimt vs Maccabi Tel Aviv, 00h45 ngày 24/1
Lịch phát sóng Bodo Glimt vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Bodo Glimt gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202500:45
-
Bodo Glimt 13Maccabi Tel Aviv 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.97O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.70X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodo Glimt vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Aspmyra stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -5℃~-4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Bodo Glimt vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
12'0-1Dor Peretz (Assist:Dor Turgeman)
-
39'Kasper Waarst Hogh (Assist:Patrick Berg)1-1
-
39'1-1Osher Davida
-
45'1-1Nemanja Stojic
-
56'Fredrik Andre Bjorkan1-1
-
62'Hakon Evjen (Assist:Jostein Gundersen)2-1
-
63'Villads Nielsen
Jostein Gundersen2-1 -
63'Jens Petter Hauge
Fredrik Andre Bjorkan2-1 -
65'Kasper Waarst Hogh3-1
-
72'Sondre Brunstad Fet
Kasper Waarst Hogh3-1 -
78'3-1Henry Addo
Osher Davida -
78'3-1Elad Madmon
Dor Turgeman -
82'Nino Zugelj
Sondre Sorli3-1 -
82'Andreas Klausen Helmersen
Hakon Evjen3-1
-
Bodo Glimt vs Maccabi Tel Aviv: Đội hình chính và dự bị
-
Bodo Glimt4-3-312Nikita Haikin15Fredrik Andre Bjorkan6Jostein Gundersen4Odin Luras Bjortuft20Fredrik Sjovold14Ulrik Saltnes7Patrick Berg26Hakon Evjen25Isak Dybvik Maatta9Kasper Waarst Hogh27Sondre Sorli9Dor Turgeman77Osher Davida42Dor Peretz33Hisham Layous28Issouf Sissokho14Joris van Overeem6Tyrese Asante18Nemanja Stojic5Idan Nachmias3Roy Revivo90Roi Mishpati
- Đội hình dự bị
-
2Villads Nielsen23Jens Petter Hauge19Sondre Brunstad Fet21Andreas Klausen Helmersen99Nino Zugelj1Julian Faye Lund94August Mikkelsen8Sondre Auklend44Magnus BrondboHenry Addo 20Elad Madmon 19Simon Sluga 23Roee Magor 41Shalev Saadia 51Eran Zahavi 7Ofir Davidadze 27Raz Shlomo 13Ido Shahar 36Stav Lemkin 4Idan Weinberg 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kjetil KnutsenRobbie Keane
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bodo Glimt vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Bodo GlimtMaccabi Tel Aviv
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút1
-
-
6Sút Phạt6
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
81%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)19%
-
-
714Số đường chuyền296
-
-
91%Chuyền chính xác79%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
19Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn4
-
-
16Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
163Pha tấn công36
-
-
96Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp