Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Tel Aviv, 00h00 ngày 07/01
Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Tel Aviv
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.82O 2.5
0.88U 2.5
0.881
2.70X
3.202
2.30Hiệp 1+0
0.90-0
0.82O 1
0.83U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Tel Aviv
-
Sân vận động: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Tel Aviv: Diễn biến chính
-
38'0-0
-
45'0-0
-
50'0-1
Ran Binyamin
-
65'0-1
-
67'0-1
-
82'0-1
-
89'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Petah TikvaHapoel Tel Aviv
-
12Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
73Pha tấn công50
-
-
35Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 25 | 17 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 57 | T H T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 25 | 17 | 5 | 3 | 46 | 18 | 28 | 56 | T T T T H T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 25 | 16 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 51 | T B T B H B |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Kafr Qasim | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 35 | H T H T B T |
7 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
9 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
10 | Hapoel Acre FC | 25 | 10 | 1 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | T B T B T B |
11 | Hapoel Raanana | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T B T H T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 37 | -10 | 28 | H H T B H B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 38 | -12 | 21 | B H B B H T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 25 | 6 | 3 | 16 | 29 | 44 | -15 | 21 | B B B B B B |
15 | Hapoel Afula | 25 | 2 | 10 | 13 | 21 | 47 | -26 | 16 | B T B B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs