Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Umm Al Fahm, 20h00 ngày 28/03
Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Umm Al Fahm
Đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Umm Al Fahm
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.82O 2.5
0.94U 2.5
0.801
2.00X
3.252
3.20Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.01O 1
0.93U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Umm Al Fahm
-
Sân vận động: Haberfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 30
-
Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Umm Al Fahm: Diễn biến chính
-
2'0-0
-
38'0-0
-
41'0-0
-
45'0-0
-
55'0-0
-
60'0-0
-
63'0-0
-
64'Innocent Kingsley1-0
-
66'1-1
Idan Golan
-
69'Dan Kaduri2-1
-
74'2-1
-
79'2-1
-
90'Amir Berkovich3-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Umm Al Fahm: Số liệu thống kê
-
Hapoel Rishon LezionHapoel Umm Al Fahm
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
93Pha tấn công74
-
-
72Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 30 | 22 | 6 | 2 | 65 | 22 | 43 | 72 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 30 | 22 | 5 | 3 | 52 | 19 | 33 | 71 | T T T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 18 | 5 | 7 | 62 | 38 | 24 | 59 | T B T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 30 | 17 | 5 | 8 | 58 | 29 | 29 | 56 | B B H T H B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 13 | 5 | 12 | 37 | 36 | 1 | 44 | T B T T B B |
6 | Maccabi Herzliya | 30 | 12 | 6 | 12 | 37 | 51 | -14 | 42 | B B B B H T |
7 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 37 | 0 | 40 | B T B T H B |
8 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 12 | 4 | 14 | 41 | 43 | -2 | 40 | B T T T B T |
9 | Kafr Qasim | 30 | 10 | 9 | 11 | 28 | 26 | 2 | 39 | T B T B H B |
10 | Hapoel Acre FC | 30 | 12 | 3 | 15 | 29 | 42 | -13 | 39 | B T H T H B |
11 | Hapoel Raanana | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 37 | -3 | 37 | T T B B H T |
12 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 30 | 11 | 4 | 15 | 48 | 60 | -12 | 37 | B B B B H H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 30 | 6 | 11 | 13 | 33 | 46 | -13 | 29 | T T H B H T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 30 | 6 | 5 | 19 | 30 | 49 | -19 | 23 | B H B B B H |
15 | Hapoel Afula | 30 | 3 | 12 | 15 | 25 | 52 | -27 | 21 | B H B H B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 30 | 4 | 6 | 20 | 21 | 50 | -29 | 18 | T B H H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs