Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Herzliya, 20h00 ngày 17/01
Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Herzliya
Đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Herzliya
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.40X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
0.92O 1
0.99U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Herzliya
-
Sân vận động: Haberfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 19
-
Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Herzliya: Diễn biến chính
-
44'Itay Zada1-0
-
47'1-0Roei Rabinovich
-
49'Dor Jan2-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Herzliya: Số liệu thống kê
-
Hapoel Rishon LezionMaccabi Herzliya
-
7Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
121Pha tấn công79
-
-
59Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 27 | 19 | 6 | 2 | 57 | 21 | 36 | 63 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 27 | 19 | 5 | 3 | 49 | 19 | 30 | 62 | T T H T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 27 | 17 | 5 | 5 | 60 | 35 | 25 | 56 | H T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 16 | 4 | 7 | 48 | 25 | 23 | 52 | T B H B B H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 11 | 5 | 10 | 33 | 31 | 2 | 38 | B B T H T B |
6 | Maccabi Herzliya | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 45 | -11 | 38 | H T T T B B |
7 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | T B T B T B |
8 | Kafr Qasim | 26 | 9 | 8 | 9 | 24 | 21 | 3 | 35 | T H T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 2 | 14 | 46 | 51 | -5 | 35 | B T B B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 27 | 11 | 2 | 14 | 24 | 38 | -14 | 35 | T B T B T H |
11 | Hapoel Raanana | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 32 | -2 | 33 | T B T H T T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 26 | 9 | 4 | 13 | 33 | 38 | -5 | 31 | H T B H B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 5 | 10 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B H T T H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 44 | -15 | 22 | B B B B B H |
15 | Hapoel Afula | 27 | 2 | 11 | 14 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B T B H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 3 | 5 | 19 | 17 | 45 | -28 | 14 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs