Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Kabilio Jaffa, 20h00 ngày 31/01
Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Kabilio Jaffa
Đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.81O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.20X
3.132
2.88Hiệp 1+0
0.67-0
1.05O 1
0.87U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Sân vận động: Haberfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 21
-
Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Kabilio Jaffa: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
40'0-1Badjie M.
-
45'0-1
-
45'0-1
-
45'Moshe Semel1-1
-
55'1-1
-
57'1-1
-
58'1-1
-
90'1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Rishon Lezion vs Maccabi Kabilio Jaffa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Rishon LezionMaccabi Kabilio Jaffa
-
11Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
2Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
81Pha tấn công56
-
-
64Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 21 | 15 | 2 | 4 | 45 | 21 | 24 | 47 | H T T T T B |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 21 | 14 | 4 | 3 | 48 | 27 | 21 | 46 | B H T B T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 21 | 14 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 46 | T B T T T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 21 | 13 | 6 | 2 | 41 | 20 | 21 | 45 | T T T T T H |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 21 | 10 | 2 | 9 | 44 | 38 | 6 | 32 | T T B T B H |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 31 | T B B H T B |
7 | Maccabi Herzliya | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 39 | -10 | 29 | H T T B B H |
8 | Kafr Qasim | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 17 | 2 | 28 | B T B B H T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 21 | 6 | 9 | 6 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T H H B |
10 | Hapoel Acre FC | 21 | 8 | 1 | 12 | 19 | 31 | -12 | 25 | T T B B T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 21 | 7 | 3 | 11 | 25 | 32 | -7 | 24 | B B T T H H |
12 | Hapoel Raanana | 21 | 5 | 8 | 8 | 26 | 30 | -4 | 23 | H H T B H T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 21 | 6 | 3 | 12 | 29 | 38 | -9 | 21 | H B B T B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 21 | 3 | 8 | 10 | 25 | 34 | -9 | 17 | H B B H B H |
15 | Hapoel Afula | 21 | 1 | 10 | 10 | 19 | 40 | -21 | 13 | B B B H B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 21 | 2 | 4 | 15 | 15 | 35 | -20 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs