Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Kabilio Jaffa, 20h00 ngày 07/03
Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Kabilio Jaffa
Đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
0.90O 2.5
0.87U 2.5
0.871
2.50X
3.252
2.45Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
0.98O 1
0.83U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 27
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Kabilio Jaffa: Diễn biến chính
-
90'0-0Tomer Alon
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Kabilio Jaffa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Umm Al FahmMaccabi Kabilio Jaffa
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
89Pha tấn công89
-
-
37Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 27 | 19 | 6 | 2 | 57 | 21 | 36 | 63 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 27 | 19 | 5 | 3 | 49 | 19 | 30 | 62 | T T H T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 27 | 17 | 5 | 5 | 60 | 35 | 25 | 56 | H T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 16 | 4 | 7 | 48 | 25 | 23 | 52 | T B H B B H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 11 | 5 | 10 | 33 | 31 | 2 | 38 | B B T H T B |
6 | Maccabi Herzliya | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 45 | -11 | 38 | H T T T B B |
7 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | T B T B T B |
8 | Kafr Qasim | 26 | 9 | 8 | 9 | 24 | 21 | 3 | 35 | T H T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 2 | 14 | 46 | 51 | -5 | 35 | B T B B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 27 | 11 | 2 | 14 | 24 | 38 | -14 | 35 | T B T B T H |
11 | Hapoel Raanana | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 32 | -2 | 33 | T B T H T T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 26 | 9 | 4 | 13 | 33 | 38 | -5 | 31 | H T B H B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 5 | 10 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B H T T H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 44 | -15 | 22 | B B B B B H |
15 | Hapoel Afula | 27 | 2 | 11 | 14 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B T B H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 3 | 5 | 19 | 17 | 45 | -28 | 14 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs