Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Petah Tikva, 20h00 ngày 07/03
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Petah Tikva
Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Petah Tikva
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.82-1
0.92O 2.75
0.80U 2.75
0.941
3.55X
3.252
1.75Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.70O 1.25
1.02U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Petah Tikva
-
Sân vận động: Grundman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 27
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Petah Tikva: Diễn biến chính
-
63'Adir Kordova0-0
-
90'0-1
David Dego
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Hapoel Petah Tikva: Số liệu thống kê
-
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Petah Tikva
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
77Pha tấn công104
-
-
32Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 27 | 19 | 6 | 2 | 57 | 21 | 36 | 63 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 27 | 19 | 5 | 3 | 49 | 19 | 30 | 62 | T T H T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 27 | 17 | 5 | 5 | 60 | 35 | 25 | 56 | H T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 16 | 4 | 7 | 48 | 25 | 23 | 52 | T B H B B H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 11 | 5 | 10 | 33 | 31 | 2 | 38 | B B T H T B |
6 | Maccabi Herzliya | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 45 | -11 | 38 | H T T T B B |
7 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | T B T B T B |
8 | Kafr Qasim | 26 | 9 | 8 | 9 | 24 | 21 | 3 | 35 | T H T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 2 | 14 | 46 | 51 | -5 | 35 | B T B B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 27 | 11 | 2 | 14 | 24 | 38 | -14 | 35 | T B T B T H |
11 | Hapoel Raanana | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 32 | -2 | 33 | T B T H T T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 26 | 9 | 4 | 13 | 33 | 38 | -5 | 31 | H T B H B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 5 | 10 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B H T T H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 44 | -15 | 22 | B B B B B H |
15 | Hapoel Afula | 27 | 2 | 11 | 14 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B T B H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 3 | 5 | 19 | 17 | 45 | -28 | 14 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs