Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Natzrat Illit, 00h00 ngày 14/10
Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Natzrat Illit
Đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Natzrat Illit
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202400:00
-
Maccabi Herzliya 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.84O 2.75
0.92U 2.75
0.901
3.10X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.06O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Herzliya vs Hapoel Natzrat Illit
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Natzrat Illit: Diễn biến chính
-
31'Lior Inbrum1-0
-
45'Roei Ben Shimon2-0
-
90'2-1Guy Dahan
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Herzliya vs Hapoel Natzrat Illit: Số liệu thống kê
-
Maccabi HerzliyaHapoel Natzrat Illit
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
75Pha tấn công101
-
-
31Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 19 | 20 | 38 | T T T T T B |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 34 | H T H B B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 8 | 1 | 7 | 37 | 29 | 8 | 25 | T B B T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 29 | -9 | 22 | B T T B T H |
8 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
9 | Hapoel Acre FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | B B B T T T |
10 | Hapoel Kfar Saba | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 18 | H B H T B B |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 18 | T B T T B H |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B T B H B H |
14 | Hapoel Raanana | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 16 | 0 | 9 | 7 | 13 | 30 | -17 | 9 | H B H H H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 26 | -16 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs