Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC, 20h00 ngày 28/03
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.89O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.37X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.83-0
0.89O 1
1.02U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 30
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC: Diễn biến chính
-
13'Matan Beit Yaakov1-0
-
53'Niv Zrihan2-0
-
61'Badjie M.3-0
-
72'3-1
Oded Checkol
-
90'3-1
-
90'3-2
-
90'3-2
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC: Số liệu thống kê
-
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Acre FC
-
4Phạt góc16
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
72Pha tấn công77
-
-
27Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 30 | 22 | 6 | 2 | 65 | 22 | 43 | 72 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 30 | 22 | 5 | 3 | 52 | 19 | 33 | 71 | T T T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 18 | 5 | 7 | 62 | 38 | 24 | 59 | T B T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 30 | 17 | 5 | 8 | 58 | 29 | 29 | 56 | B B H T H B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 13 | 5 | 12 | 37 | 36 | 1 | 44 | T B T T B B |
6 | Maccabi Herzliya | 30 | 12 | 6 | 12 | 37 | 51 | -14 | 42 | B B B B H T |
7 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 37 | 0 | 40 | B T B T H B |
8 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 12 | 4 | 14 | 41 | 43 | -2 | 40 | B T T T B T |
9 | Kafr Qasim | 30 | 10 | 9 | 11 | 28 | 26 | 2 | 39 | T B T B H B |
10 | Hapoel Acre FC | 30 | 12 | 3 | 15 | 29 | 42 | -13 | 39 | B T H T H B |
11 | Hapoel Raanana | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 37 | -3 | 37 | T T B B H T |
12 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 30 | 11 | 4 | 15 | 48 | 60 | -12 | 37 | B B B B H H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 30 | 6 | 11 | 13 | 33 | 46 | -13 | 29 | T T H B H T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 30 | 6 | 5 | 19 | 30 | 49 | -19 | 23 | B H B B B H |
15 | Hapoel Afula | 30 | 3 | 12 | 15 | 25 | 52 | -27 | 21 | B H B H B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 30 | 4 | 6 | 20 | 21 | 50 | -29 | 18 | T B H H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs