Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Hapoel Lod, 23h30 ngày 26/11
Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Hapoel Lod
Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Hapoel Lod
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202423:30
-
MS Hapoel Lod 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.85O 4.25
0.80U 4.25
1.021
1.40X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.81O 1
0.80U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Hapoel Lod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 12
-
Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Hapoel Lod: Diễn biến chính
-
4'Amir Ella1-0
-
12'Uziel Parado2-0
-
69'Matan Shwartz3-0
-
72'Soleimani I.3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Agudat Sport Nordia Jerusalem vs MS Hapoel Lod: Số liệu thống kê
-
Agudat Sport Nordia JerusalemMS Hapoel Lod
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
152Pha tấn công133
-
-
81Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |