Kết quả Hapoel Bueine vs Ironi Nesher, 18h30 ngày 07/02
Kết quả Hapoel Bueine vs Ironi Nesher
Đối đầu Hapoel Bueine vs Ironi Nesher
Phong độ Hapoel Bueine gần đây
Phong độ Ironi Nesher gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.30X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 1
1.14U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bueine vs Ironi Nesher
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 19
-
Hapoel Bueine vs Ironi Nesher: Diễn biến chính
-
90'Kosai Halaila0-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bueine vs Ironi Nesher: Số liệu thống kê
-
Hapoel BueineIroni Nesher
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
96Pha tấn công89
-
-
52Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 25 | 16 | 7 | 2 | 39 | 10 | 29 | 55 | H T T T H H |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 26 | 15 | 5 | 6 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T T T T H |
3 | Hapoel Herzliya | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T H T H |
4 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
5 | Sport Club Dimona | 26 | 13 | 5 | 8 | 40 | 26 | 14 | 44 | B T B B T H |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 24 | 10 | 10 | 4 | 31 | 19 | 12 | 40 | T H B H B H |
7 | MS Jerusalem | 24 | 10 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 38 | T T B H T T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 24 | 10 | 8 | 6 | 30 | 19 | 11 | 38 | T H B H H H |
9 | AS Ashdod | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 35 | T T B T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Azor | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 39 | -15 | 28 | B H B T H H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 32 | -3 | 27 | H B T H B T |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 24 | 5 | 10 | 9 | 17 | 27 | -10 | 25 | H T H B H T |
14 | Tzeirey Tira | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 42 | -23 | 20 | B B T H H B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 29 | -13 | 17 | B B H B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |