Kết quả Hapoel Herzliya vs AS Ashdod, 01h30 ngày 15/12
Kết quả Hapoel Herzliya vs AS Ashdod
Đối đầu Hapoel Herzliya vs AS Ashdod
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
Phong độ AS Ashdod gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202401:30
-
Hapoel Herzliya 32AS Ashdod 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2.25
0.82U 2.25
1.001
2.10X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Herzliya vs AS Ashdod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 15
-
Hapoel Herzliya vs AS Ashdod: Diễn biến chính
-
18'0-1Rom Alyagon
-
52'1-1
-
54'2-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Herzliya vs AS Ashdod: Số liệu thống kê
-
Hapoel HerzliyaAS Ashdod
-
11Phạt góc1
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
83Pha tấn công83
-
-
48Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Hapoel Herzliya | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 19 | 14 | 40 | T T T B H T |
3 | Sport Club Dimona | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 18 | 17 | 37 | T B B T H B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T H T |
6 | Maccabi Yavne | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 35 | B B T H T B |
7 | MS Jerusalem | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 22 | 13 | 31 | B H H B T T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
9 | AS Ashdod | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 28 | T H H H H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 19 | 3 | 27 | B T B H T T |
11 | Hapoel Azor | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22 | T B T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | T H B H B B |
13 | MS Hapoel Lod | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 37 | -17 | 19 | B T H T B B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |