Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 19h00 ngày 06/09
Kết quả Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Đối đầu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/09/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.90O 2.75
1.06U 2.75
0.761
1.15X
5.502
9.80Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.89O 1.25
0.93U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Maccabi Nujeidat Ahmed
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 1
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Diễn biến chính
-
12'Ben Levy1-0
-
90'Oisat Nael2-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ironi Baka El Garbiya vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Số liệu thống kê
-
Hapoel Ironi Baka El GarbiyaMaccabi Nujeidat Ahmed
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
57Pha tấn công56
-
-
44Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |