Kết quả Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Migdal HaEmek, 16h00 ngày 24/01
Kết quả Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Migdal HaEmek
Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Migdal HaEmek
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202516:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
1.00-2.25
0.80O 3.5
1.00U 3.5
0.801
12.00X
7.002
1.13Hiệp 1+0.75
0.87-0.75
0.83O 1.25
0.93U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Migdal HaEmek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 17
-
Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Migdal HaEmek: Diễn biến chính
-
28'0-1Ido Benbenisti
-
64'0-2Lahav Dahan
-
70'Shaker Saker1-2
-
78'Shaker Saker2-2
-
85'2-2
-
86'2-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Migdal HaEmek: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kafr KannaHapoel Migdal HaEmek
-
5Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
75Pha tấn công89
-
-
33Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T H T H T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |