Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod, 17h45 ngày 24/01
Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod
Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Phong độ AS Ashdod gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202517:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 1.5
0.82U 1.5
0.971
3.00X
2.502
2.75Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.5
1.25U 0.5
0.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod
-
Sân vận động: Itztoni Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 21
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod: Diễn biến chính
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs AS Ashdod: Số liệu thống kê
-
Hapoel Marmorek lrony RehovotAS Ashdod
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
14Pha tấn công18
-
-
6Tấn công nguy hiểm6
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 37 | T T T T B H |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 16 | 12 | 32 | B B T H T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |