Kết quả Ironi Nesher vs Hapoel Kafr Kanna, 22h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 8

  • Ironi Nesher vs Hapoel Kafr Kanna: Diễn biến chính

  • 35'
    Magira Niran goal 
    1-0
  • 78'
    Azat Khalaila goal 
    2-0
  • 83'
    Azat Khalaila goal 
    3-0
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ironi Nesher vs Hapoel Kafr Kanna: Số liệu thống kê

  • Ironi Nesher
    Hapoel Kafr Kanna
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 19 13 4 2 31 9 22 43 T T H T B T
2 Hapoel Herzliya 20 12 4 4 33 19 14 40 T T T B H T
3 Sport Club Dimona 20 11 4 5 35 18 17 37 T B B T H B
4 Hapoel Holon Yaniv 19 9 8 2 27 13 14 35 T B T H B T
5 Agudat Sport Nordia Jerusalem 20 10 5 5 29 16 13 35 B T H T H T
6 Maccabi Yavne 20 10 5 5 34 25 9 35 B B T H T B
7 MS Jerusalem 20 8 7 5 35 22 13 31 B H H B T T
8 SC Maccabi Ashdod 18 9 4 5 23 15 8 31 T T B B T H
9 AS Ashdod 20 7 7 6 31 22 9 28 T H H H H T
10 Shimshon Tel Aviv 20 7 6 7 22 19 3 27 B T B H T T
11 Hapoel Azor 19 6 4 9 17 31 -14 22 T B T T H B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 20 4 7 9 21 26 -5 19 T H B H B B
13 MS Hapoel Lod 20 5 4 11 20 37 -17 19 B T H T B B
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 19 3 8 8 12 24 -12 17 T T H H H H
15 Maccabi Shaarayim 19 3 6 10 12 21 -9 15 T T B B B B
16 Tzeirey Tira 19 3 5 11 16 34 -18 14 B B T H T B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B