Kết quả Kiryat Yam SC vs Hapoel Bnei Zalfa, 20h00 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 11

  • Kiryat Yam SC vs Hapoel Bnei Zalfa: Diễn biến chính

  • 26'
    Gil Hadad goal 
    1-0
  • 27'
    1-0
  • 30'
    1-0
  • 33'
    1-0
  • 36'
    1-0
  • 57'
    1-0
  • 62'
    1-0
  • 74'
    1-0
  • 87'
    Gil Hadad goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
  • 90'
    2-0
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Kiryat Yam SC vs Hapoel Bnei Zalfa: Số liệu thống kê

  • Kiryat Yam SC
    Hapoel Bnei Zalfa
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 21 14 5 2 34 9 25 47 H T B T H T
2 Hapoel Herzliya 21 13 4 4 35 20 15 43 T T B H T T
3 Hapoel Holon Yaniv 20 10 8 2 30 14 16 38 B T H B T T
4 Maccabi Yavne 21 11 5 5 37 26 11 38 B T H T B T
5 Sport Club Dimona 21 11 4 6 36 21 15 37 B B T H B B
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 21 10 5 6 29 19 10 35 T H T H T B
7 SC Maccabi Ashdod 19 10 4 5 27 15 12 34 T B B T H T
8 AS Ashdod 21 8 7 6 33 22 11 31 H H H H T T
9 MS Jerusalem 21 8 7 6 35 26 9 31 H H B T T B
10 Shimshon Tel Aviv 21 7 7 7 23 20 3 28 T B H T T H
11 Hapoel Azor 20 6 4 10 18 33 -15 22 B T T H B B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 21 4 8 9 22 27 -5 20 H B H B B H
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 20 4 8 8 14 24 -10 20 T H H H H T
14 MS Hapoel Lod 21 5 4 12 21 40 -19 19 T H T B B B
15 Maccabi Shaarayim 20 3 6 11 12 23 -11 15 T B B B B B
16 Tzeirey Tira 21 3 6 12 16 36 -20 15 T H T B H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B