Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Maccabi Shaarayim, 18h30 ngày 31/01
Kết quả Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Maccabi Shaarayim
Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Maccabi Shaarayim
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Phong độ Maccabi Shaarayim gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.00O 2.5
1.05U 2.5
0.671
1.91X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.65O 1
0.98U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Maccabi Shaarayim
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 22
-
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Maccabi Shaarayim: Diễn biến chính
-
45'Sahar Saadon Barmi1-0
-
50'Biro O.2-0
-
61'2-0
-
74'2-0
-
78'2-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Maccabi Shaarayim: Số liệu thống kê
-
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Shaarayim
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút0
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
63Pha tấn công69
-
-
64Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T H T H T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |