Kết quả Moadon Sport Tira vs Maccabi Ata Bialik, 18h00 ngày 03/01
Kết quả Moadon Sport Tira vs Maccabi Ata Bialik
Đối đầu Moadon Sport Tira vs Maccabi Ata Bialik
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/01/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.5
0.61U 2.5
1.151
2.13X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moadon Sport Tira vs Maccabi Ata Bialik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Israel B League 2024-2025 » vòng 13
-
Moadon Sport Tira vs Maccabi Ata Bialik: Diễn biến chính
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Moadon Sport Tira vs Maccabi Ata Bialik: Số liệu thống kê
-
Moadon Sport TiraMaccabi Ata Bialik
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 8 | 21 | 37 | T T T T T H |
2 | Sport Club Dimona | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 13 | 18 | 33 | H H T T T B |
3 | Hapoel Herzliya | 16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 33 | B H B T T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 16 | 8 | 7 | 1 | 24 | 10 | 14 | 31 | T T T T B T |
5 | Maccabi Yavne | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 8 | 28 | H H B B B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T T B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 24 | H B T H B H |
9 | AS Ashdod | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 20 | 7 | 22 | T T B B T H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 20 | T T T H B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | H B T B T H |
12 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 30 | -18 | 10 | T H H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 17 | 0 | 2 | 15 | 7 | 51 | -44 | 2 | B B B B B B |