Kết quả MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim, 17h00 ngày 14/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 24

  • MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
  • 35'
    0-1
    goal de Vandler D.
  • 37'
    0-1
  • 47'
    0-2
    goal Morally D.
  • 51'
    0-2
  • 61'
    goal 
    1-2
  • 71'
    goal 
    2-2
  • 73'
    2-2
  • 77'
    2-2
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • MS Jerusalem vs Maccabi Shaarayim: Số liệu thống kê

  • MS Jerusalem
    Maccabi Shaarayim
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 25 16 7 2 39 10 29 55 H T T T H H
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 26 15 5 6 41 22 19 50 T T T T T H
3 Hapoel Herzliya 24 14 6 4 39 23 16 48 H T T H T H
4 Maccabi Yavne 25 13 6 6 41 29 12 45 B T H T T B
5 Sport Club Dimona 26 13 5 8 40 26 14 44 B T B B T H
6 Hapoel Holon Yaniv 24 10 10 4 31 19 12 40 T H B H B H
7 MS Jerusalem 24 10 8 6 40 28 12 38 T T B H T T
8 SC Maccabi Ashdod 24 10 8 6 30 19 11 38 T H B H H H
9 AS Ashdod 25 9 8 8 38 26 12 35 T T B T B H
10 Shimshon Tel Aviv 26 8 10 8 29 27 2 34 H T B H H H
11 Hapoel Azor 25 7 7 11 24 39 -15 28 B H B T H H
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 26 6 9 11 29 32 -3 27 H B T H B T
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 24 5 10 9 17 27 -10 25 H T H B H T
14 Tzeirey Tira 26 4 8 14 19 42 -23 20 B B T H H B
15 MS Hapoel Lod 26 5 5 16 23 51 -28 20 B B B H B B
16 Maccabi Shaarayim 24 3 8 13 16 29 -13 17 B B H B B H
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B