Kết quả SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv, 18h00 ngày 07/03
Kết quả SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv
Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.82O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 27
-
SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv: Diễn biến chính
-
8'Benzion Moshel1-0
-
10'1-1
Shoshani S.
-
55'1-1
-
83'1-1
-
85'1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
SC Maccabi Ashdod vs Shimshon Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
SC Maccabi AshdodShimshon Tel Aviv
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
87Pha tấn công85
-
-
37Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 25 | 16 | 7 | 2 | 39 | 10 | 29 | 55 | H T T T H H |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 26 | 15 | 5 | 6 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T T T T H |
3 | Hapoel Herzliya | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T H T H |
4 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
5 | Sport Club Dimona | 26 | 13 | 5 | 8 | 40 | 26 | 14 | 44 | B T B B T H |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 24 | 10 | 10 | 4 | 31 | 19 | 12 | 40 | T H B H B H |
7 | MS Jerusalem | 24 | 10 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 38 | T T B H T T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 24 | 10 | 8 | 6 | 30 | 19 | 11 | 38 | T H B H H H |
9 | AS Ashdod | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 35 | T T B T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Azor | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 39 | -15 | 28 | B H B T H H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 32 | -3 | 27 | H B T H B T |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 24 | 5 | 10 | 9 | 17 | 27 | -10 | 25 | H T H B H T |
14 | Tzeirey Tira | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 42 | -23 | 20 | B B T H H B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 29 | -13 | 17 | B B H B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |