Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 18h00 ngày 30/01
Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2.25
1.00U 2.25
0.821
1.60X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.64O 1
0.90U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimshon Tel Aviv vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 22
-
Shimshon Tel Aviv vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Diễn biến chính
-
22'0-0
-
34'0-0
-
44'0-1Rotem Baruch
-
45'0-1
-
54'1-1
-
82'1-1
-
90'1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Shimshon Tel Aviv vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: Số liệu thống kê
-
Shimshon Tel AvivHapoel Marmorek lrony Rehovot
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
64Pha tấn công45
-
-
33Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T H T H T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |