Kết quả Maccabi Emekheifer (W) vs Ironi Ramat Hasharon (W), 00h30 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Israel 2022-2023 » vòng 3

  • Maccabi Emekheifer Nữ vs Ironi Ramat Hasharon Nữ: Diễn biến chính

  • 15'
    goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal 
  • 33'
    goal 
    2-1
  • 39'
    2-2
    goal 
  • 44'
    2-3
    goal 
  • 47'
    goal 
    3-3
  • 71'
    3-4
    goal 
  • 83'
    3-4
  • 90'
    3-5
    goal 
  • BXH Nữ Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Emekheifer Nữ vs Ironi Ramat Hasharon Nữ: Số liệu thống kê

  • Maccabi Emekheifer Nữ
    Ironi Ramat Hasharon Nữ
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Nữ Israel 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 21 18 2 1 57 11 46 56 T T T T T T
2 Hapoel Jerusalem (W) 21 11 7 3 35 23 12 40 B T T T B T
3 Maccabi Hadera (W) 21 6 7 8 30 25 5 25 H B B B H T
4 Hapoel Petah Tikva (W) 21 7 4 10 27 33 -6 25 T B H B T B
5 Ironi Ramat Hasharon (W) 21 7 3 11 35 43 -8 24 H B B B H T
6 Maccabi Emekheifer (W) 21 5 8 8 26 36 -10 23 H T H T H B
7 AS Tel Aviv University (W) 21 6 5 10 22 34 -12 23 H T B B B B
8 Hapoel Beer Sheva (W) 21 5 2 14 31 58 -27 17 B B T T H B