Đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem, 17h00 ngày 29/3
Kết quả Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Phong độ Ironi Modiin gần đây
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
Israel B League 2024-2025: Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem trước đây
-
05/01/2024Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0Ironi Modiin0 - 0D
-
20/01/2017Ironi Modiin1 - 1Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0D
-
07/10/2016Agudat Sport Nordia Jerusalem3 - 1Ironi Modiin1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Israel | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Modiin (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ironi Modiin (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Modiin và Agudat Sport Nordia Jerusalem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 16 | 5 | 3 | 51 | 26 | 25 | 53 | T T T T T H |
2 | Sport Club Dimona | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 45 | T H T H T B |
3 | Ironi Modiin | 23 | 12 | 7 | 4 | 38 | 20 | 18 | 43 | B T H T T T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 11 | 8 | 5 | 35 | 22 | 13 | 41 | T B B H T H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 24 | 10 | 8 | 6 | 28 | 16 | 12 | 38 | T H H B H T |
6 | AS Ashdod | 24 | 8 | 10 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | B T B H B T |
7 | Maccabi Yavne | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B H H T B |
8 | Hapoel Herzliya | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 28 | 2 | 30 | B T B B T T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T T H H |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 7 | 9 | 7 | 21 | 27 | -6 | 30 | H B T H B T |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 23 | 8 | 3 | 12 | 20 | 33 | -13 | 27 | B B B B B T |
12 | MS Hapoel Lod | 23 | 7 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 | 25 | B B T H T B |
13 | Maccabi Shaarayim | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 33 | -15 | 24 | B B T H B B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 25 | 6 | 6 | 13 | 16 | 35 | -19 | 24 | H T B B B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 23 | 4 | 8 | 11 | 23 | 32 | -9 | 20 | B T H B H B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 4 | 4 | 15 | 19 | 40 | -21 | 16 | H B B B B T |
Cập nhật: