Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina, 23h00 ngày 09/11
Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina trước đây
-
31/01/2024Ashdod MS1 - 0Maccabi Bnei Raina1 - 0W
-
03/12/2023Maccabi Bnei Raina0 - 0Ashdod MS0 - 0D
-
14/01/2023Ashdod MS3 - 0Maccabi Bnei Raina2 - 0W
-
17/09/2022Maccabi Bnei Raina1 - 1Ashdod MS0 - 0D
-
09/12/2022Ashdod MS0 - 1Maccabi Bnei Raina0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Bnei Raina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ashdod MS (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Maccabi Bnei Raina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Haifa | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 10 | 15 | 20 | T B B T T H |
2 | Hapoel Beer Sheva | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 19 | T T T T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 19 | T H T T T B |
4 | Maccabi Tel Aviv | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 19 | T H T T B B |
5 | Maccabi Bnei Raina | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B B T H B |
6 | Hapoel Haifa | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | H B T T T B |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B B T T |
8 | Hapoel Jerusalem | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B T T B H |
9 | Hapoel Kiryat Shmona | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 10 | B B H B T T |
10 | Ironi Tiberias | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 9 | T H H B B H |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 15 | -9 | 9 | H B T B H H |
12 | Ashdod MS | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 8 | B T B B H B |
13 | Maccabi Netanya | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 7 | T B B H B T |
14 | Hapoel Hadera | 9 | 0 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 4 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: