Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS, 22h30 ngày 04/1
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS
Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
Phong độ Ashdod MS gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS trước đây
-
23/09/2024Ashdod MS0 - 2Maccabi Tel Aviv0 - 2W
-
04/01/2024Ashdod MS1 - 4Maccabi Tel Aviv0 - 1W
-
28/08/2023Maccabi Tel Aviv4 - 1Ashdod MS0 - 0W
-
21/05/2023Ashdod MS1 - 2Maccabi Tel Aviv1 - 1W
-
16/04/2023Maccabi Tel Aviv1 - 1Ashdod MS0 - 0D
-
07/01/2023Maccabi Tel Aviv3 - 0Ashdod MS1 - 0W
-
11/09/2022Ashdod MS0 - 0Maccabi Tel Aviv0 - 0D
-
29/01/2022Ashdod MS1 - 3Maccabi Tel Aviv1 - 0W
-
26/10/2021Maccabi Tel Aviv0 - 2Ashdod MS0 - 1L
-
27/05/2021Ashdod MS1 - 2Maccabi Tel Aviv0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Ashdod MS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Tel Aviv (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Maccabi Tel Aviv (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Maccabi Tel Aviv thua
Thắng: là số trận Maccabi Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Maccabi Tel Aviv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Tel Aviv và Ashdod MS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 11 | 23 | 36 | T T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 17 | 14 | 34 | T H H T T H |
3 | Maccabi Haifa | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 15 | 19 | 33 | T B T H T T |
4 | Beitar Jerusalem | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 22 | 11 | 30 | H T B T H B |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 24 | -6 | 23 | T T T B T B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B T B H T |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | H B B H H T |
10 | Maccabi Netanya | 16 | 5 | 2 | 9 | 23 | 27 | -4 | 17 | B H T T B T |
11 | Ironi Tiberias | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 20 | -10 | 14 | B B B H H T |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 31 | -9 | 12 | T H B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 16 | 1 | 9 | 6 | 13 | 26 | -13 | 12 | H H T B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: