Đối đầu Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem, 00h30 ngày 03/11
Kết quả Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem
Đối đầu Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem trước đây
-
01/08/2024Beitar Jerusalem3 - 0Hapoel Hadera2 - 0L
-
13/04/2024Beitar Jerusalem0 - 1Hapoel Hadera0 - 1W
-
13/01/2024Hapoel Hadera0 - 3Beitar Jerusalem0 - 1L
-
19/09/2023Beitar Jerusalem2 - 0Hapoel Hadera0 - 0L
-
24/04/2023Beitar Jerusalem2 - 1Hapoel Hadera2 - 1L
-
29/01/2023Beitar Jerusalem0 - 2Hapoel Hadera0 - 1W
-
08/10/2022Hapoel Hadera2 - 1Beitar Jerusalem2 - 0W
-
09/05/2022Hapoel Hadera1 - 2Beitar Jerusalem1 - 0L
-
20/02/2022Hapoel Hadera1 - 0Beitar Jerusalem1 - 0W
-
28/11/2021Beitar Jerusalem0 - 0Hapoel Hadera0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Toto Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Israel | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Hadera (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hapoel Hadera (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Hadera thắng
Bại: là số trận Hapoel Hadera thua
Thắng: là số trận Hapoel Hadera thắng
Bại: là số trận Hapoel Hadera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Hadera và Beitar Jerusalem trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 19 | T T H T T B |
2 | Maccabi Haifa | 8 | 5 | 1 | 2 | 21 | 9 | 12 | 16 | H T T B B T |
3 | Hapoel Beer Sheva | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 16 | B T T T T H |
4 | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | B T T H T T |
5 | Hapoel Haifa | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 14 | T H B T T T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | H T B B T H |
7 | Hapoel Jerusalem | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 10 | B B T B T T |
8 | Ashdod MS | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 8 | H B T B B H |
9 | Ironi Tiberias | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 8 | B T H H B B |
10 | Maccabi Petah Tikva FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 8 | T H B T B H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T H B T B B |
12 | Hapoel Kiryat Shmona | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 7 | T B B H B T |
13 | Hapoel Hadera | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 | B B B H H B |
14 | Maccabi Netanya | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 4 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: