Đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv, 20h00 ngày 25/10
Kết quả Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv trước đây
-
03/04/2016Hapoel Tel Aviv1 - 0Hapoel Acre FC0 - 0L
-
01/03/2016Hapoel Tel Aviv0 - 2Hapoel Acre FC0 - 1W
-
01/12/2015Hapoel Acre FC0 - 1Hapoel Tel Aviv0 - 0L
-
21/03/2015Hapoel Tel Aviv2 - 0Hapoel Acre FC2 - 0L
-
28/02/2015Hapoel Acre FC1 - 0Hapoel Tel Aviv0 - 0W
-
04/12/2014Hapoel Tel Aviv1 - 3Hapoel Acre FC1 - 0W
-
11/02/2014Hapoel Acre FC2 - 1Hapoel Tel Aviv0 - 1W
-
04/11/2013Hapoel Tel Aviv2 - 0Hapoel Acre FC0 - 0L
-
09/03/2013Hapoel Acre FC0 - 0Hapoel Tel Aviv0 - 0D
-
10/12/2012Hapoel Tel Aviv0 - 0Hapoel Acre FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Acre FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hapoel Acre FC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Acre FC thắng
Bại: là số trận Hapoel Acre FC thua
Thắng: là số trận Hapoel Acre FC thắng
Bại: là số trận Hapoel Acre FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Acre FC và Hapoel Tel Aviv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 9 | 7 | 2 | 0 | 16 | 6 | 10 | 23 | T T T H T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 10 | 11 | 22 | T T B H T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 14 | 2 | 18 | B T T T B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 12 | 5 | 15 | H T T H T B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B T B |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 16 | 4 | 13 | B T B H T T |
7 | Kafr Qasim | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | T T B H H T |
8 | Hapoel Kfar Saba | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 13 | 0 | 13 | H T B H H T |
9 | Maccabi Herzliya | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | B B T T T B |
10 | Maccabi Kabilio Jaffa | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | H B T H B H |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B B T B B |
12 | Hapoel Raanana | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B T B H H |
13 | Hapoel Acre FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B T H B T |
14 | Hapoel Afula | 9 | 0 | 5 | 4 | 9 | 19 | -10 | 5 | B H B H B B |
15 | Hapoel Natzrat Illit | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 4 | B T B B B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 16 | -11 | 2 | B B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: