Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Acre FC, 00h00 ngày 30/3
Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Acre FC
Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Acre FC
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Acre FC
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Acre FC trước đây
-
19/12/2023Hapoel Acre FC1 - 1Ihud Bnei Shefaram0 - 1D
-
10/08/2023Hapoel Acre FC2 - 1Ihud Bnei Shefaram1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Acre FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Acre FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Acre FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Acre FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ihud Bnei Shefaram và Hapoel Acre FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kiryat Shmona | 27 | 17 | 3 | 7 | 47 | 17 | 30 | 54 | T T H H B T |
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 32 | 19 | 54 | T B T B T T |
3 | Ironi Tiberias | 27 | 14 | 9 | 4 | 44 | 26 | 18 | 51 | H B T H T T |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 14 | 7 | 6 | 54 | 34 | 20 | 49 | B T T T T B |
5 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 12 | 7 | 8 | 42 | 30 | 12 | 43 | H B T H T H |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 7 | 9 | 46 | 42 | 4 | 40 | H T B T T H |
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 37 | -8 | 38 | T T B B T T |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 33 | 2 | 37 | H T B T B T |
9 | Hapoel Acre FC | 27 | 8 | 11 | 8 | 38 | 38 | 0 | 35 | H T B T B T |
10 | Kafr Qasim | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | T B H H B B |
11 | Sectzya Nes Ziona | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 47 | -12 | 33 | B T T H B T |
12 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 32 | 0 | 29 | H B H T B B |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 27 | 7 | 8 | 12 | 23 | 35 | -12 | 29 | B B T B B T |
14 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 37 | -13 | 26 | H T H H T B |
15 | Hapoel Afula | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H B B B B B |
16 | Ihud Bnei Shefaram | 27 | 4 | 4 | 19 | 23 | 57 | -34 | 16 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: