Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC, 20h00 ngày 28/3
Kết quả Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC
Đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Phong độ Hapoel Acre FC gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC trước đây
-
17/12/2024Hapoel Acre FC2 - 1Maccabi Kabilio Jaffa1 - 0L
-
26/03/2024Hapoel Acre FC4 - 1Maccabi Kabilio Jaffa1 - 0L
-
13/12/2023Maccabi Kabilio Jaffa2 - 2Hapoel Acre FC0 - 0D
-
21/04/2023Hapoel Acre FC0 - 0Maccabi Kabilio Jaffa0 - 0D
-
20/01/2023Maccabi Kabilio Jaffa1 - 0Hapoel Acre FC0 - 0W
-
22/09/2022Hapoel Acre FC4 - 2Maccabi Kabilio Jaffa1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Kabilio Jaffa vs Hapoel Acre FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Kabilio Jaffa (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Maccabi Kabilio Jaffa (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thắng
Bại: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thua
Thắng: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thắng
Bại: là số trận Maccabi Kabilio Jaffa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Kabilio Jaffa và Hapoel Acre FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 29 | 21 | 6 | 2 | 61 | 21 | 40 | 69 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 29 | 21 | 5 | 3 | 51 | 19 | 32 | 68 | H T T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 29 | 18 | 5 | 6 | 62 | 37 | 25 | 59 | B T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 27 | 30 | 56 | H B B H T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 13 | 5 | 11 | 36 | 32 | 4 | 44 | H T B T T B |
6 | Hapoel Kfar Saba | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 40 | T B T B T H |
7 | Kafr Qasim | 29 | 10 | 9 | 10 | 28 | 24 | 4 | 39 | B T B T B H |
8 | Hapoel Acre FC | 29 | 12 | 3 | 14 | 27 | 39 | -12 | 39 | T B T H T H |
9 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 6 | 12 | 36 | 51 | -15 | 39 | T B B B B H |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 29 | 11 | 4 | 14 | 38 | 42 | -4 | 37 | H B T T T B |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 11 | 3 | 15 | 47 | 59 | -12 | 36 | B B B B B H |
12 | Hapoel Raanana | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T T B B H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 29 | 5 | 11 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H T T H B H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 29 | 6 | 4 | 19 | 29 | 48 | -19 | 22 | B B H B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 18 | B T B H H T |
16 | Hapoel Afula | 29 | 2 | 12 | 15 | 23 | 52 | -29 | 18 | T B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: