Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Afula, 20h00 ngày 07/3
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Afula
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Afula
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Afula
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Afula trước đây
-
05/11/2024Hapoel Afula1 - 3Hapoel Kfar Shalem1 - 0W
-
05/05/2021Hapoel Kfar Shalem1 - 6Hapoel Afula0 - 3L
-
02/04/2021Hapoel Kfar Shalem2 - 2Hapoel Afula2 - 1D
-
18/12/2020Hapoel Afula2 - 0Hapoel Kfar Shalem0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Afula
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Afula: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Afula: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Afula: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kfar Shalem (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hapoel Kfar Shalem (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kfar Shalem và Hapoel Afula trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 18 | 6 | 2 | 54 | 21 | 33 | 60 | H T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 26 | 18 | 5 | 3 | 48 | 19 | 29 | 59 | T T T H T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 26 | 16 | 5 | 5 | 58 | 35 | 23 | 53 | H H T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 26 | 16 | 3 | 7 | 48 | 25 | 23 | 51 | B T B H B B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 11 | 5 | 10 | 33 | 31 | 2 | 38 | B B T H T B |
6 | Maccabi Herzliya | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 45 | -11 | 38 | H T T T B B |
7 | Hapoel Kfar Saba | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 32 | 3 | 36 | B T B T B T |
8 | Kafr Qasim | 26 | 9 | 8 | 9 | 24 | 21 | 3 | 35 | T H T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 26 | 11 | 2 | 13 | 46 | 50 | -4 | 35 | H B T B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 26 | 11 | 1 | 14 | 24 | 38 | -14 | 34 | B T B T B T |
11 | Hapoel Raanana | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 32 | -2 | 33 | T B T H T T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 26 | 9 | 4 | 13 | 33 | 38 | -5 | 31 | H T B H B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 26 | 5 | 9 | 12 | 29 | 40 | -11 | 24 | H B B H T T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 44 | -15 | 22 | B B B B B H |
15 | Hapoel Afula | 26 | 2 | 11 | 13 | 21 | 47 | -26 | 17 | T B B T B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 26 | 3 | 4 | 19 | 17 | 45 | -28 | 13 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: